Phiên âm : jīn liáng.
Hán Việt : tân lương .
Thuần Việt : bến đò và cầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bến đò và cầu (ví với thủ đoạn, phương pháp để đạt được một điều gì đó). 渡口和橋梁, 比喻用做引導的事物或過渡的方法、手段.