VN520


              

洞若觀火

Phiên âm : dòng ruò guān huǒ.

Hán Việt : đỗng nhược quan hỏa.

Thuần Việt : thấy rõ; nhìn rõ; nhìn rõ mồn một.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thấy rõ; nhìn rõ; nhìn rõ mồn một. 形容看得清楚明白.


Xem tất cả...