Phiên âm : dòng ruò guān huǒ.
Hán Việt : đỗng nhược quan hỏa.
Thuần Việt : thấy rõ; nhìn rõ; nhìn rõ mồn một.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thấy rõ; nhìn rõ; nhìn rõ mồn một. 形容看得清楚明白.