Phiên âm : dòng xiāo.
Hán Việt : đỗng tiêu.
Thuần Việt : ống tiêu; ống sáo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống tiêu; ống sáo. 蕭, 因不封底而得名.