VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
洞徹
Phiên âm :
dòng chè.
Hán Việt :
đỗng triệt.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
洞徹事理
洞天福地 (dòng tiān fú dì) : động tiên; danh lam thắng cảnh; thắng cảnh
洞察其奸 (dòng chá qí jiān) : đỗng sát kì gian
洞見 (dòng jiàn) : đỗng kiến
洞察機先 (dòng chá jī xiān) : đỗng sát cơ tiên
洞彻 (dòng chè) : thấm nhuần; thấu đáo; thông suốt; hiểu thấu
洞子货 (dòng zi huò) : cây trồng trong nhà ấm
洞子 (dòng zi) : đỗng tử
洞燭機先 (dòng zhú jī xiān) : đỗng chúc cơ tiên
洞悉 (dòng xī) : đỗng tất
洞庭 (dòng tíng) : đỗng đình
洞海 (dòng hǎi) : Đồng Hới
洞戶 (dòng hù) : đỗng hộ
洞簫 (dòng xiāo) : ống tiêu; ống sáo
洞房花燭夜 (dòng fáng huā zhú yè) : đỗng phòng hoa chúc dạ
洞洞机 (dòng dòng jī) : Máy trần viền
洞仙 (dòng xiān) : đỗng tiên
Xem tất cả...