Phiên âm : dòng tíng hú.
Hán Việt : đỗng đình hồ.
Thuần Việt : Động Đình Hồ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Động Đình Hồ (hồ nước ngọt lớn thứ hai của Trung Quốc, phía bắc Hồ Nam). 中國第二大淡水湖, 在湖南北部, 長江南岸, 湖水面積2820平方公里, 南面湘江、資水、沅江、澧水注入, 北在城陵磯匯入長江, 洞庭湖周圍為 魚米之鄉, 現為國家商品糧生產基地之一.