VN520


              

洞天福地

Phiên âm : dòng tiān fú dì.

Hán Việt : đỗng thiên phúc địa.

Thuần Việt : động tiên; danh lam thắng cảnh; thắng cảnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

động tiên; danh lam thắng cảnh; thắng cảnh. 道教指神仙居住的地方, 現泛指名山勝境.


Xem tất cả...