VN520


              

洞入

Phiên âm : dòng rù.

Hán Việt : đỗng nhập.

Thuần Việt : thâm nhập quan sát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. thâm nhập quan sát. 深入觀察.


Xem tất cả...