Phiên âm : dòng zhòng kěn qìng.
Hán Việt : đỗng trung khẳng khể.
Thuần Việt : mấu chốt; điểm quan trọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mấu chốt; điểm quan trọng. 洞:透徹、深入. 肯綮:筋骨結合的地方. 比喻要害、最重要的關鍵. 形容能切中問題的癥結.