VN520


              

洞中肯綮

Phiên âm : dòng zhòng kěn qìng.

Hán Việt : đỗng trung khẳng khể.

Thuần Việt : mấu chốt; điểm quan trọng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mấu chốt; điểm quan trọng. 洞:透徹、深入. 肯綮:筋骨結合的地方. 比喻要害、最重要的關鍵. 形容能切中問題的癥結.


Xem tất cả...