VN520


              

洗雪

Phiên âm : xǐ xuě.

Hán Việt : tẩy tuyết.

Thuần Việt : rửa sạch; tẩy trừ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rửa sạch; tẩy trừ (nhục nhã, oan ức...). 除掉(恥辱、冤屈等).


Xem tất cả...