VN520


              

洗練

Phiên âm : xǐ liàn.

Hán Việt : tẩy luyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這篇小說形象生動, 文字洗練.


Xem tất cả...