VN520


              

洗甲油

Phiên âm : xǐ jiǎ.

Hán Việt : tẩy giáp du.

Thuần Việt : yóu nước tẩy móng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

yóu nước tẩy móng


Xem tất cả...