Phiên âm : xǐ dí.
Hán Việt : tẩy địch.
Thuần Việt : rửa; giặt; gột; tẩy.
Đồng nghĩa : 洗濯, 清洗, 洗刷, .
Trái nghĩa : , .
rửa; giặt; gột; tẩy. 用水或汽油、煤油等去掉物體上面的臟東西.