VN520


              

洗堿

Phiên âm : xǐ jiǎn.

Hán Việt : tẩy 堿.

Thuần Việt : tháo chua rửa mặn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tháo chua rửa mặn (cho đất trồng trọt); tháo nước phèn trong ruộng. 放水沖掉鹽堿地中的鹽堿成分, 是治鹽堿地的一種方法.


Xem tất cả...