VN520


              

洗刷

Phiên âm : xǐ shuā.

Hán Việt : tẩy xoát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

必須努力作實際調查, 才能洗刷唯心精神.


Xem tất cả...