Phiên âm : yáng tiě.
Hán Việt : dương thiết .
Thuần Việt : sắt tây .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắt tây (sắt mạ thiếc hoặc mạ kẽm). 鍍錫鐵或鍍鋅鐵的舊稱.