Phiên âm : tài shuǐ.
Hán Việt : thái thủy .
Thuần Việt : nhạc mẫu; mẹ vợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhạc mẫu; mẹ vợ. 岳母的別稱.