VN520


              

泰宇

Phiên âm : tài yǔ .

Hán Việt : thái vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thiên hạ. ◇Triệu Dực 趙翼: Thái vũ trừng thanh điều ngọc chúc, Huân phong giải phụ họa dao cầm 泰宇澄清調玉燭, 薰風解阜和瑤琴 (Quân phổ hiệp quỹ sách bái thể nhân các đại học sĩ hỉ phú 筠浦協揆策拜體仁閣大學士喜賦).


Xem tất cả...