VN520


              

泰國

Phiên âm : tài guó.

Hán Việt : thái quốc .

Thuần Việt : Thái Lan; Thái; Xiêm; Xiêm La; Thailand .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thái Lan; Thái; Xiêm; Xiêm La; Thailand (viết tắt là Thai., tên cũ là Siam). 泰國, 暹羅位于泰國灣(以前的暹羅灣)的一個東南亞國家, 中國南海的一個港灣. 泰國首建于14世紀中葉, 但在后來的幾個世紀中多為其它力量統 治. 1932年它成為君主立憲制國家. 曼谷是其首都和最大的城市. 人口64,265,276 (2003).


Xem tất cả...