VN520


              

注解

Phiên âm : zhù jiě.

Hán Việt : chú giải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 注釋, 解釋, 解說, 注腳, 說明, .

Trái nghĩa : , .

注解古籍

♦Giải thích ý nghĩa chữ và câu. ◇Hình Bỉnh 邢昺: Chư gia chú giải, giai vinh hoa kì ngôn, vọng sanh xuyên tạc 諸家注解, 皆榮華其言, 妄生穿鑿 (Hiếu Kinh chú sớ tự 孝經注疏序).
♦Lời, văn tự giải thích. ◇Lục Tích 陸績: Hậu sổ niên chuyên tinh độc chi, bán tuế gian thô giác kì ý, ư thị thảo sáng chú giải 後數年專精讀之, 半歲間粗覺其意, 於是草創注解 (Thuật huyền 述玄).


Xem tất cả...