VN520


              

注目

Phiên âm : zhù mù.

Hán Việt : chú mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 矚目, 屬目, .

Trái nghĩa : , .

引人注目

♦Nhìn kĩ, nhìn chăm chú. ◇Tấn Thư 晉書: Kim thiên hạ ngung ngung, tứ hải chú mục 今天下喁喁, 四海注目 (Tôn Huệ truyện 孫惠傳).


Xem tất cả...