Phiên âm : zhù mù.
Hán Việt : chú mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 矚目, 屬目, .
Trái nghĩa : , .
引人注目
♦Nhìn kĩ, nhìn chăm chú. ◇Tấn Thư 晉書: Kim thiên hạ ngung ngung, tứ hải chú mục 今天下喁喁, 四海注目 (Tôn Huệ truyện 孫惠傳).