Phiên âm : zhù shū.
Hán Việt : chú sớ.
Thuần Việt : chú giải và chú thích; chú sớ.
chú giải và chú thích; chú sớ. 注解和解釋注解的文字合稱注疏.
♦Giảng rõ chữ và câu (âm đọc, ý nghĩa...) của kinh sách gọi là chú 注; giải thích lời chú gọi là sớ 疏.
♦Kí thuật, kí tải.