VN520


              

注疏

Phiên âm : zhù shū.

Hán Việt : chú sớ.

Thuần Việt : chú giải và chú thích; chú sớ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chú giải và chú thích; chú sớ. 注解和解釋注解的文字合稱注疏.

♦Giảng rõ chữ và câu (âm đọc, ý nghĩa...) của kinh sách gọi là chú 注; giải thích lời chú gọi là sớ 疏.
♦Kí thuật, kí tải.


Xem tất cả...