Phiên âm : ní tǔ.
Hán Việt : nê thổ.
Thuần Việt : thổ nhưỡng; đất trồng.
Đồng nghĩa : 土壤, .
Trái nghĩa : , .
1. thổ nhưỡng; đất trồng. 土壤.