VN520


              

波谷

Phiên âm : bō gǔ.

Hán Việt : ba cốc.

Thuần Việt : bụng sóng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bụng sóng. 在一周期內橫波在橫坐標軸以下的最低部分.


Xem tất cả...