Phiên âm : bō pǔ.
Hán Việt : ba phổ.
Thuần Việt : sóng đồ; sóng phổ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sóng đồ; sóng phổ (biểu đồ ghi lại kích thước sóng theo thứ tự). 按照波長的長短依次排列而成的表.