Phiên âm : bō zhé.
Hán Việt : ba trách.
Thuần Việt : phẩy mác .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phẩy mác (chỉ nét phẩy, mác trong thư pháp chữ Hán). 指漢字書法的撇捺.