Phiên âm : bō hén.
Hán Việt : ba ngân .
Thuần Việt : làn sóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làn sóng. 淺海、河湖的一種小型地形特征, 由尖波峰、圓波谷, 坡度對稱組成連綿波浪狀.