Phiên âm : bō yuán.
Hán Việt : ba nguyên .
Thuần Việt : nguồn phát sóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguồn phát sóng. 能夠維持振動的傳播, 并能發出波的物體或物體所在的位置.