Phiên âm : bō duàn.
Hán Việt : ba đoạn.
Thuần Việt : sóng ngắn; bước sóng ngắn; băng tần ngắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sóng ngắn; bước sóng ngắn; băng tần ngắn. 無線電廣播中, 把無線電波按波長不同而分成的段, 例如長波、中波、短波、超短波.