Phiên âm : bō shù.
Hán Việt : ba thúc.
Thuần Việt : chùm sóng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chùm sóng (sóng điện từ có tính phương hướng rất mạnh, dùng chỉ sóng ra-đa và vi ba ). 指有很強的方向性的電磁波. 用于雷達和微波通訊.