Phiên âm : bō xíng.
Hán Việt : ba hình .
Thuần Việt : hình sóng; hình sin.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình sóng; hình sin. 交變電流、電脈沖、電磁波等按時間變化的圖形.