VN520


              

波形

Phiên âm : bō xíng.

Hán Việt : ba hình .

Thuần Việt : hình sóng; hình sin.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hình sóng; hình sin. 交變電流、電脈沖、電磁波等按時間變化的圖形.


Xem tất cả...