Phiên âm : pào mó gu.
Hán Việt : phao ma cô.
Thuần Việt : dây dưa; cù nhầy cù nhựa; cù cưa cù nhằn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây dưa; cù nhầy cù nhựa; cù cưa cù nhằn. 故意糾纏, 拖延時間.