Phiên âm : fàn chēng.
Hán Việt : phiếm xưng.
Thuần Việt : gọi chung; tên gọi chung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gọi chung; tên gọi chung. 總稱;統稱.