VN520


              

法律

Phiên âm : fǎ lǜ .

Hán Việt : pháp luật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hình pháp hoặc luật lệnh (ngày xưa). ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Xâm cầu lại dân, nhân dân giai oán; chiến cụ bất tu, quân vô pháp luật 侵求吏民, 人民皆怨; 戰具不修, 軍無法律 (Đệ tam bát hồi).
♦Quy tắc phải tuân theo (trong một quốc gia). § Do cơ quan lập pháp chế định.


Xem tất cả...