VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
法国
Phiên âm :
fà guó.
Hán Việt :
pháp quốc .
Thuần Việt :
Pháp.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Pháp
法書要錄 (fǎ shū yào lù) : pháp thư yếu lục
法人 (fǎ rén) : pháp nhân
法力无边 (fǎ lì wú biān) : pháp lực vô biên
法網恢恢, 疏而不漏 (fǎ wǎng huī huī, shū ér bù lòu) : pháp võng khôi khôi, sơ nhi bất lậu
法律社會學 (fǎ lǜ shè huì xué) : pháp luật xã hội học
法令滋章, 盜賊多有 (fǎ lìng zī zhāng, dào zéi duō yǒu) : pháp lệnh tư chương, đạo tặc đa hữu
法場換子 (fǎ cháng huàn zǐ) : pháp tràng hoán tử
法屬圭亞那 (fǎ shǔ guī yà nà) : pháp chúc khuê á na
法傚 (fǎ xiào) : pháp hiệu
法理學 (fǎ lǐ xué) : pháp lí học
法式 (fǎ shì) : cách thức tiêu chuẩn; cách thức chuẩn
法属波利尼西亚 (fà zhǔ bō lìní xī yà) : Polynesia thuộc Pháp
法术 (fǎ shù) : pháp thuật
法制 (fǎ zhì) : pháp chế
法定公积 (fǎ dìng gōng jī) : Dự trữ pháp định
法術無邊 (fǎ shù wú biān) : pháp thuật vô biên
Xem tất cả...