VN520


              

泉下

Phiên âm : quán xià.

Hán Việt : tuyền hạ.

Thuần Việt : dưới suối vàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dưới suối vàng. 黃泉之下, 指死后. 參看[黃泉].


Xem tất cả...