Phiên âm : quán xià.
Hán Việt : tuyền hạ.
Thuần Việt : dưới suối vàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dưới suối vàng. 黃泉之下, 指死后. 參看[黃泉].