Phiên âm : xiè zhí qiāng.
Hán Việt : tiết thực khang.
Thuần Việt : xoang tiết thực .
xoang tiết thực (ruột, niệu, quản, tuyến sinh dục của một số loài cá, chim, lưỡng thê, bò sát đều ở trong một xoang). 某些魚類、鳥類、兩棲類和爬行動物等的腸道、輸尿管和生殖腺的開口都在一個空腔里, 這個空腔叫做泄殖腔.