VN520


              

泄殖腔

Phiên âm : xiè zhí qiāng.

Hán Việt : tiết thực khang.

Thuần Việt : xoang tiết thực .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xoang tiết thực (ruột, niệu, quản, tuyến sinh dục của một số loài cá, chim, lưỡng thê, bò sát đều ở trong một xoang). 某些魚類、鳥類、兩棲類和爬行動物等的腸道、輸尿管和生殖腺的開口都在一個空腔里, 這個空腔叫做泄殖腔.


Xem tất cả...