Phiên âm : xiè jìn.
Hán Việt : tiết kính.
Thuần Việt : mất ý chí; giảm hăng hái; nhụt chí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất ý chí; giảm hăng hái; nhụt chí. 失去信心和干勁.