Phiên âm : yán lù.
Hán Việt : duyên lộ .
Thuần Việt : ven đường; dọc đường.
Đồng nghĩa : 沿途, 一路, .
Trái nghĩa : , .
ven đường; dọc đường. 順著路邊上;一路上.