Phiên âm : yán yòng.
Hán Việt : duyên dụng .
Thuần Việt : tiếp tục sử dụng .
Đồng nghĩa : 沿襲, 因襲, .
Trái nghĩa : , .
tiếp tục sử dụng (pháp luật, chế độ, pháp lệnh trước đây). 繼續使用(過去的方法、制度、法令等).