Phiên âm : yán jiāng.
Hán Việt : duyên giang .
Thuần Việt : vùng ven sông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vùng ven sông (thường chỉ sông Trường Giang). 靠江(多指長江)的一帶.