VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
沿岸
Phiên âm :
yánàn.
Hán Việt :
duyên ngạn .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
黃河沿岸
沿線 (yán xiàn) : dọc tuyến
沿襲 (yán xí) : duyên tập
沿条擦胶 (yán tiáo cā jiāo) : quét keo dây viền
沿門挨戶 (yán mén āi hù) : duyên môn ai hộ
沿海县 (yán hǎi xiàn) : Duyên Hải
沿條兒 (yán tiáo r) : giải tua
沿門託缽 (yán mén tuō bō) : duyên môn thác bát
沿習 (yán xí) : duyên tập
沿流溯源 (yán liú sù yuán) : duyên lưu tố nguyên
沿波討源 (yán bō tǎo yuán) : duyên ba thảo nguyên
沿海口子 (yán hǎi kǒu zi) : duyên hải khẩu tử
沿才授職 (yán cái shòu zhí) : duyên tài thụ chức
沿革解釋 (yán gé jiě shì) : duyên cách giải thích
沿流討源 (yán liú tǎo yuán) : duyên lưu thảo nguyên
沿线 (yán xiàn) : dọc tuyến
沿阶草 (yán jiē cǎo) : cỏ duyên giai
Xem tất cả...