VN520


              

沾染

Phiên âm : zhān rǎn.

Hán Việt : triêm nhiễm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 習染, 傳染, 濡染, .

Trái nghĩa : , .

創口沾染了細菌.


Xem tất cả...