VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
治學
Phiên âm :
zhì xué.
Hán Việt :
trị học .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
治學嚴謹
治一經, 損一經 (zhì yī jīng, sǔn yī jīng) : trị nhất kinh, tổn nhất kinh
治下 (zhì xià) : trị hạ
治丝益棼 (zhì sī yì fén) : càng gỡ càng rối; rối như tơ vò
治印 (zhì yìn) : trị ấn
治病救人 (zhì bìng jiù rén) : trị bệnh cứu người; chữa bệnh cứu người
治亂存亡 (zhì luàn cún wáng) : trị loạn tồn vong
治理 (zhì lǐ) : trị lí
治亂興亡 (zhì luàn xīng wáng) : trị loạn hưng vong
治国安民 (zhì guóān mín) : trị quốc an dân
治國安民 (zhì guóān mín) : trị quốc an dân
治人 (zhì rén) : trị nhân
治丧委员会 (zhì sāng wěi yuán huì) : Ban tang lễ
治績 (zhì jī) : trị tích
治家格言 (zhì jiā gé yán) : trị gia cách ngôn
治癒 (zhì yù) : trị dũ
治亂 (zhì luàn) : trị loạn
Xem tất cả...