Phiên âm : yóu tóu fěn miàn.
Hán Việt : du đầu phấn diện.
Thuần Việt : loè loẹt; đỏm đáng; đầu dầu má phấn; tô son trát p.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 囚首垢面, .
loè loẹt; đỏm đáng; đầu dầu má phấn; tô son trát phấn (thường chỉ nam). 形容人打扮過分而顯輕浮(多指男子).