VN520


              

油頭粉面

Phiên âm : yóu tóu fěn miàn.

Hán Việt : du đầu phấn diện.

Thuần Việt : loè loẹt; đỏm đáng; đầu dầu má phấn; tô son trát p.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 囚首垢面, .

loè loẹt; đỏm đáng; đầu dầu má phấn; tô son trát phấn (thường chỉ nam). 形容人打扮過分而顯輕浮(多指男子).


Xem tất cả...