Phiên âm : yóu chá miàn r.
Hán Việt : du trà diện nhi.
Thuần Việt : bột trà dầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bột trà dầu. 一種食品, 面粉內攙牛骨髓或牛油炒熟, 加糖、芝麻等物制成. 吃時用滾水沖成糊狀, 叫油茶.