VN520


              

油箱

Phiên âm : yóu xiāng.

Hán Việt : du tương.

Thuần Việt : két dầu; can dầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

két dầu; can dầu. 裝油用的容器. 特指飛機、汽車上盛燃料油用的.


Xem tất cả...