Phiên âm : yóu xiāng.
Hán Việt : du tương.
Thuần Việt : két dầu; can dầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
két dầu; can dầu. 裝油用的容器. 特指飛機、汽車上盛燃料油用的.