Phiên âm : yóu kuàng.
Hán Việt : du quáng.
Thuần Việt : mỏ dầu; giếng dầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. mỏ dầu; giếng dầu. 蘊藏在地下的石油礦床.