VN520


              

油礦

Phiên âm : yóu kuàng.

Hán Việt : du quáng.

Thuần Việt : mỏ dầu; giếng dầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. mỏ dầu; giếng dầu. 蘊藏在地下的石油礦床.


Xem tất cả...