VN520


              

油田伴生气

Phiên âm : yóu tián bàn shēng qì.

Hán Việt : du điền bạn sanh khí.

Thuần Việt : khí đốt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khí đốt (trong dầu mỏ). 伴随石油从油井中出来的气体, 主要成分是甲烷、乙烷, 也含有相当数量的丙烷、丁烷、戊烷等. 用作燃料和化工原料. 也叫油田气、油气.


Xem tất cả...