Phiên âm : yóu tián bàn shēng qì.
Hán Việt : du điền bạn sanh khí.
Thuần Việt : khí đốt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khí đốt (trong dầu mỏ). 伴随石油从油井中出来的气体, 主要成分是甲烷、乙烷, 也含有相当数量的丙烷、丁烷、戊烷等. 用作燃料和化工原料. 也叫油田气、油气.