Phiên âm : yóu qì xiǎn shì.
Hán Việt : du khí hiển thị.
Thuần Việt : mỏ lộ thiên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mỏ lộ thiên (dầu, khí đốt). 石油或天然氣的露頭. 包括天然的和人工的.