Phiên âm : fèi fǎn yíng tiān.
Hán Việt : phí phản doanh thiên.
Thuần Việt : loạn xị bát nháo; ầm ĩ vang trời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
loạn xị bát nháo; ầm ĩ vang trời. 形容喧嘩吵鬧, 亂成一團.